--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kế vị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kế vị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kế vị
+ verb
to succeed the throne ; to take over
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kế vị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kế vị"
:
kế vị
khai vị
khâu vá
khẩu vị
khí vị
khổ vai
khôi vĩ
kịch vui
Lượt xem: 478
Từ vừa tra
+
kế vị
:
to succeed the throne ; to take over